Thủ Dương Minh-Đại Trường
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
25 | ST25-Thiên Xu | Mộ huyệt |
1 | LI1-Thương Dương | Tĩnh huyệt |
2 | LI2-Nhị Gian | Vinh huyệt |
3 | LI3-Tam Gian | Du huyệt |
4 | LI4-Hợp Cốc | Nguyên huyệt |
5 | LI5-Dương Khê | Kinh huyệt |
11 | LI11-Khúc Trì | Hợp huyệt |
6 | LI6-Thiên Lịch | Lạc huyệt |
7 | LI7-Ôn Lưu | Khích huyệt |
20 | LI20-Nghinh Hương | --- |