Xin chào! Tôi là DŨNG!
Tư liệu về Tâm Linh - Y Đạo - Dịch Lý
Tượng bát quái
- (☰) CÀN tam liên (ba vạch liên)-LẠC dương, KHÍCH âm
- (☷) KHÔN lục đoạn (sáu vạch đứt)-LẠC âm, KHÍCH dương
- (☳) CHẤN ngưỡng vu (bát để ngửa)-THỬ
- (☶) CẤN phúc uyển (chén để úp)-THỔ
- (☵) KHẢM trung mãn (đầy ở trong)-THUỶ
- (☲) LY trung hư (rông ở trong)-HOẢ
- (☱) ĐOÀI thượng khuyết (hở trên)-KIM
- (☴) TỐN hạ đoạn (đứt dưới)-MỘC
Tên quốc tế và ký âm các đường kinh
STT | Tên Kinh | Tên Quốc Tế | Ký Hiệu |
---|---|---|---|
1 | Thủ Thái Âm-Phế | Lung | LU 1-11 |
2 | Thủ Dương Minh-Đại Trường | Large Intestine | LI 1-20 |
3 | Túc Dương Minh-Vị | Stomach | ST 1-45 |
4 | Túc Thái Âm-Tỳ | Spleen | SP 1-21 |
5 | Thủ Thiếu Âm-Tâm | Heart | HE (HT or H) 1-9 |
6 | Thủ Thái Dương-Tiểu Trường | Small Intestine | SI 1-19 |
7 | Túc Thái Dương-Bàng Quang | Bladder | BL 1-67 |
8 | Túc Thiếu Âm-Thận | Kidney | KI 1-27 |
9 | Thủ Quyết Âm-Tâm Bào | Pericardium | PC 1-9 |
10 | Thủ Thiếu Dương-Tam Tiêu | Triple Energizer | TE (SJ) 1-23 |
11 | Túc Thiếu Dương-Đởm | Gallbladder | GB 1-44 |
12 | Túc Quyết Âm-Can | Liver | LIV 1-14 |
13 | Đốc Mạch | Governing Vessel | GV |
14 | Nhâm Mạch | Conception Vessel | CV |
15 | Xung Mạch | Thrusting Vessel | TV |
16 | Đới Mạch | Belt Vessel | BV |
17 | Âm Kiều | Yin Heel Vessel | YinHV |
18 | Dương Kiều | Yang Heel Vessel | YangHV |
19 | Âm Duy | Yin Link Vessel | YinLV |
20 | Dương Duy | Yang Link Vessel | YangLV |
Huyệt Mộ
STT | Nội tạng | Huyệt vị |
---|---|---|
1 | Phế | Trung Phủ |
2 | Can | Kỳ Môn |
3 | Đởm | Nhật Nguyệt |
4 | Tỳ | Chương Môn |
5 | Thận | Kinh Môn |
6 | Tâm Bào Lạc | Đản Trung |
7 | Tâm | Cự Khuyết |
8 | Vị | Trung Quản |
9 | Tam Tiêu | Thạch Môn, Âm Giao |
10 | Tiểu Trường | Quan Nguyên |
Huyệt Lạc Khích
STT | Đường Kinh | Huyệt Lạc | Huyệt Khích |
---|---|---|---|
1 | Thận | KID4-Đại Chung, KID6-Chiếu Hải | KID5-Thủy Tuyền |
2 | Tâm | HE5-Thông Lý | HE6-Âm Khích, SP6-Tam Âm Giao |
3 | Can | LIV5-Lãi Câu | LIV6-Chung Đô |
4 | Tâm Bào | P6-Nội Quan | P4-Khích Môn |
5 | Tỳ | SP4-Công Tôn | SP8-Địa Cơ, SP7-Lậu Cốc |
6 | Phế | LU7-Liệt Khuyết | LU6-Khổng Tối |
7 | Vị | ST40-Phong Long | ST34-Lương Khâu, ST38-Điều Khẩu |
8 | Đại Trường | LI6-Thiên Lịch | LI7-Ôn Lưu |
9 | Bàng Quang | BL58-Phi Dương | BL63-Kim Môn, BL62-Thân Mạch |
10 | Tiểu Trường | SI7-Chi Chánh | SI6-Dưỡng Lão |
11 | Đởm | GB37-Quang Minh | GB36-Ngoại Khâu |
12 | Tam Tiêu | TB5-Ngoại Quan | TB7-Hội Tông |
Huyệt Bối Du
STT | Nội tạng | Huyệt Bối Du |
---|---|---|
1 | Phế | Phế Du |
2 | Tâm Bào Lạc | Quyết Âm Du |
3 | Tâm | Tâm Du |
4 | Can | Can Du |
5 | Đởm | Đởm Du |
6 | Tỳ | Tỳ Du |
7 | Vị | Vị Du |
8 | Tam Tiêu | Tam Tiêu Du |
9 | Thận | Thận Du |
10 | Đại Trường | Đại Trường Du |
11 | Tiểu Trường | Tiểu Trường Du |
12 | Bàng Quang | Bàng Quang Du |
Huyệt Hội
STT | Tổ Chức | Huyệt Hội |
---|---|---|
1 | Tạng | Chương Môn |
2 | Phủ | Trung Quản |
3 | Khí | Đản Trung |
4 | Huyết | Cách Du |
5 | Cân | Dương Lăng Tuyền |
6 | Cốt | Đại Trữ |
7 | Tủy | Huyền Chung |
8 | Mạch | Thái Uyên |