Xin chào! Tôi là DŨNG!

Tư liệu về Tâm Linh - Y Đạo - Dịch Lý

Tượng bát quái

  • (☰) CÀN tam liên (ba vạch liên)-LẠC dương, KHÍCH âm
  • (☷) KHÔN lục đoạn (sáu vạch đứt)-LẠC âm, KHÍCH dương
  • (☳) CHẤN ngưỡng vu (bát để ngửa)-THỬ
  • (☶) CẤN phúc uyển (chén để úp)-THỔ
  • (☵) KHẢM trung mãn (đầy ở trong)-THUỶ
  • (☲) LY trung hư (rông ở trong)-HOẢ
  • (☱) ĐOÀI thượng khuyết (hở trên)-KIM
  • (☴) TỐN hạ đoạn (đứt dưới)-MỘC

Tên quốc tế và ký âm các đường kinh

Nguồn: wikipedia.org

STTTên KinhTên Quốc TếKý Hiệu
1Thủ Thái Âm-PhếLungLU 1-11
2Thủ Dương Minh-Đại TrườngLarge IntestineLI 1-20
3Túc Dương Minh-VịStomachST 1-45
4Túc Thái Âm-TỳSpleenSP 1-21
5Thủ Thiếu Âm-TâmHeartHE (HT or H) 1-9
6Thủ Thái Dương-Tiểu TrườngSmall IntestineSI 1-19
7Túc Thái Dương-Bàng QuangBladderBL 1-67
8Túc Thiếu Âm-ThậnKidneyKI 1-27
9Thủ Quyết Âm-Tâm BàoPericardiumPC 1-9
10Thủ Thiếu Dương-Tam TiêuTriple EnergizerTE (SJ) 1-23
11Túc Thiếu Dương-ĐởmGallbladderGB 1-44
12Túc Quyết Âm-CanLiverLIV 1-14
13Đốc MạchGoverning VesselGV
14Nhâm MạchConception VesselCV
15Xung MạchThrusting VesselTV
16Đới MạchBelt VesselBV
17Âm KiềuYin Heel VesselYinHV
18Dương KiềuYang Heel VesselYangHV
19Âm DuyYin Link VesselYinLV
20Dương DuyYang Link VesselYangLV

Huyệt Mộ

STTNội tạngHuyệt vị
1PhếTrung Phủ
2CanKỳ Môn
3ĐởmNhật Nguyệt
4TỳChương Môn
5ThậnKinh Môn
6Tâm Bào LạcĐản Trung
7TâmCự Khuyết
8VịTrung Quản
9Tam TiêuThạch Môn, Âm Giao
10Tiểu TrườngQuan Nguyên

Huyệt Lạc Khích

STTĐường KinhHuyệt LạcHuyệt Khích
1ThậnKID4-Đại Chung, KID6-Chiếu HảiKID5-Thủy Tuyền
2TâmHE5-Thông LýHE6-Âm Khích, SP6-Tam Âm Giao
3CanLIV5-Lãi CâuLIV6-Chung Đô
4Tâm BàoP6-Nội QuanP4-Khích Môn
5TỳSP4-Công TônSP8-Địa Cơ, SP7-Lậu Cốc
6PhếLU7-Liệt KhuyếtLU6-Khổng Tối
7VịST40-Phong LongST34-Lương Khâu, ST38-Điều Khẩu
8Đại TrườngLI6-Thiên LịchLI7-Ôn Lưu
9Bàng QuangBL58-Phi DươngBL63-Kim Môn, BL62-Thân Mạch
10Tiểu TrườngSI7-Chi ChánhSI6-Dưỡng Lão
11ĐởmGB37-Quang MinhGB36-Ngoại Khâu
12Tam TiêuTB5-Ngoại QuanTB7-Hội Tông

Huyệt Bối Du

STTNội tạngHuyệt Bối Du
1PhếPhế Du
2Tâm Bào LạcQuyết Âm Du
3TâmTâm Du
4CanCan Du
5ĐởmĐởm Du
6TỳTỳ Du
7VịVị Du
8Tam TiêuTam Tiêu Du
9ThậnThận Du
10Đại TrườngĐại Trường Du
11Tiểu TrườngTiểu Trường Du
12Bàng QuangBàng Quang Du

Huyệt Hội

STTTổ ChứcHuyệt Hội
1TạngChương Môn
2PhủTrung Quản
3KhíĐản Trung
4HuyếtCách Du
5CânDương Lăng Tuyền
6CốtĐại Trữ
7TủyHuyền Chung
8MạchThái Uyên

Thập nhị kinh video