Thủ Thiếu Âm-Tâm
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
0 | REN14-Cự Khuyết | Mộ huyệt |
1 | HE9-Thiếu Xung | Tĩnh huyệt |
2 | HE8-Thiếu Phủ | Vinh huyệt |
3 | HE7-Thần Môn | Du huyệt |
4 | HE4-Linh Đạo | Kinh huyệt |
5 | HE3-Thiếu Hải | Hợp huyệt |
6 | HE5-Thông Lý | Lạc huyệt |
7 | HE6-Âm Khích | Khích huyệt |
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
0 | REN14-Cự Khuyết | Mộ huyệt |
1 | HE9-Thiếu Xung | Tĩnh huyệt |
2 | HE8-Thiếu Phủ | Vinh huyệt |
3 | HE7-Thần Môn | Du huyệt |
4 | HE4-Linh Đạo | Kinh huyệt |
5 | HE3-Thiếu Hải | Hợp huyệt |
6 | HE5-Thông Lý | Lạc huyệt |
7 | HE6-Âm Khích | Khích huyệt |