Túc Thái Âm-Tỳ
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
0 | LIV13-Chương Môn | Mộ huyệt |
1 | SP1-Ẩn Bạch | Tĩnh huyệt |
2 | SP2-Đại Đô | Vinh huyệt |
3 | SP3-Thái Bạch | Du huyệt |
4 | SP5-Thương Khâu | Kinh huyệt |
5 | SP9-Âm Lăng Tuyền | Hợp huyệt |
6 | SP4-Công Tôn | Lạc huyệt |
7 | SP8-Địa Cơ | Khích huyệt |
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
0 | LIV13-Chương Môn | Mộ huyệt |
1 | SP1-Ẩn Bạch | Tĩnh huyệt |
2 | SP2-Đại Đô | Vinh huyệt |
3 | SP3-Thái Bạch | Du huyệt |
4 | SP5-Thương Khâu | Kinh huyệt |
5 | SP9-Âm Lăng Tuyền | Hợp huyệt |
6 | SP4-Công Tôn | Lạc huyệt |
7 | SP8-Địa Cơ | Khích huyệt |