Túc Dưong Minh-Vị
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
12 | REN12-Trung Quản | Mộ huyệt |
45 | ST45-Lệ Đoài | Tĩnh huyệt |
44 | ST44-Nội Đình | Vinh huyệt |
43 | ST43-Hãm Cốc | Du huyệt |
42 | ST42-Xung Dương | Nguyên huyệt |
41 | ST41-Giải Khê | Kinh huyệt |
36 | ST36-Túc Tam Lý | Hợp huyệt |
40 | ST40-Phong Long | Lạc huyệt |
34 | ST34-Lương Khâu | Khích huyệt |
4 | ST4-Đại Thương | --- |
7 | ST7-Hạ Quan | --- |
8 | ST8-Đầu Duy | --- |
1 | ST1-Thừa Khấp | --- |