Thủ Thiếu Dương-Tam Tiêu
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
0 | REN7-Âm Giao | Mộ huyệt |
1 | TB1-Quan Xung | Tĩnh huyệt |
2 | TB2-Dịch Môn | Vinh huyệt |
3 | TB3-Trung Chữ | Du huyệt |
4 | TB4-Dương Trì | Nguyên huyệt |
5 | TB6-Chi Cấu | Kinh huyệt |
6 | TB10-Thiên Tỉnh | Hợp huyệt |
7 | TB5-Ngoại Quan | Lạc huyệt |
8 | TB7-Hội Tông | Khích huyệt |