Thủ Quyết Âm-Tâm Bào Lạc
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
0 | REN17-Đản Trung | Mộ huyệt |
1 | P9-Trung Xung | Tĩnh huyệt |
2 | P8-Lao Cung | Vinh huyệt |
3 | P7-Đại Lăng | Du huyệt |
4 | P5-Giản Sử | Kinh huyệt |
5 | P3-Khúc Trạch | Hợp huyệt |
6 | P6-Nội Quan | Lạc huyệt |
7 | P4-Khích Môn | Khích huyệt |
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
0 | REN17-Đản Trung | Mộ huyệt |
1 | P9-Trung Xung | Tĩnh huyệt |
2 | P8-Lao Cung | Vinh huyệt |
3 | P7-Đại Lăng | Du huyệt |
4 | P5-Giản Sử | Kinh huyệt |
5 | P3-Khúc Trạch | Hợp huyệt |
6 | P6-Nội Quan | Lạc huyệt |
7 | P4-Khích Môn | Khích huyệt |