Thủ Thái Dương-Tiểu Trường
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
26 | BL26-Quan Nguyên | Mộ huyệt |
1 | SI1-Thiếu Trạch | Tĩnh huyệt |
2 | SI2-Tiền Cốc | Vinh huyệt |
3 | SI3-Hậu Khê | Du huyệt |
4 | SI4-Uyển Cốt | Nguyên huyệt |
5 | SI5-Dương Cốc | Kinh huyệt |
8 | SI8-Tiểu Hải | Hợp huyệt |
7 | SI7-Chi Chánh | Lạc huyệt |
6 | SI6-Dưỡng Lão | Khích huyệt |
18 | SI18-Quyền Liêu | --- |