Túc Thiếu Dương-Đởm
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
24 | GB24-Nhật Nguyệt | Mộ huyệt |
44 | GB44-Túc Khiếu Âm | Tĩnh huyệt |
43 | GB43-Hiệp Khê | Vinh huyệt |
41 | GB41-Túc Lâm Khấp | Du huyệt |
40 | GB40-Khâu Khư | Nguyên huyệt |
38 | GB38-Dương Phụ | Kinh huyệt |
34 | GB34-Dương Lăng Tuyền | Hợp huyệt |
37 | GB37-Quang Minh | Lạc huyệt |
36 | GB36-Ngoại Khâu | Khích huyệt |
14 | GB14-Dương Bạch | --- |