Thủ Thái Âm-Phế
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
0 | LU1-Trung Phủ | Mộ huyệt |
1 | LU11-Thiếu Thương | Tĩnh huyệt |
2 | LU10-Ngư Tế | Vinh huyệt |
3 | LU9-Thái Uyên | Du huyệt |
4 | LU8-Kinh Cừ | Kinh huyệt |
5 | LU5-Xích Trạch | Hợp huyệt |
6 | LU7-Liệt Khuyết | Lạc huyệt |
7 | LU6-Khổng Tối | Khích huyệt |