Túc Thiếu Âm-Thận
STT | Tên huyệt | Ghi chú |
---|---|---|
0 | GB25-Kinh Môn | Mộ huyệt |
1 | KID1-Dũng Tuyền | Tĩnh huyệt |
2 | KID2-Nhiên Cốc | Vinh huyệt |
3 | KID3-Thái Khê | Du huyệt |
4 | KID6-Phục Lưu | Kinh huyệt |
5 | KID10-Âm Cốc | Hợp huyệt |
6 | KID4-Đại Chung | Lạc huyệt |
7 | KID5-Thủy Tuyền | Khích huyệt |